Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh linh



noun
Hallowed memory (of a deceased person)

[anh linh]
danh từ
hallowed memory (of a deceased person)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.